Bộ lưu điện Makelsan Boxer 30kVA (3 phase/ 3 phase)
UPS online 30kVA Makelsan là dòng UPS công nghệ cao, thích hợp dành cho trung tâm sever data dữ liệu, bệnh viện, an ninh quốc phòng, dây chuyền công nghệ, nhà máy, xí nghiệp, viễn thông truyền hình,… khắc phục được các sự cố mất điện, sụt nguồn, hạ áp,… UPS online 10-800kVA Makelsan không có thời gian chuyển mạch, hoặc đầu ra liên tục, không bị gián đoạn ở mọi trạng thái hoạt động.Thời gian lưu điện lâu tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm chất lượng cao nhập khẩu nguyên chiếc tại Châu Âu. Chúng tôi luôn sẵn hàng và linh kiện thay thế cho tất cả các dòng công suất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
VP.HN: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
VP.Đà nẵng: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng. Hotline: 098 639 9898 |
VP.HCM: Lầu 20, tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam. Điện thoại: 08 6686 35 81 |
Model | |||||||
Capacity |
10 kVA
|
15 kVA
|
20 kVA
|
30 kVA
|
40 kVA
|
60 kVA
|
|
Power Watt |
9kW
|
13,5kW
|
18kW
|
27kW
|
36kW
|
54kW
|
|
Input | |||||||
Input Voltage Range | 220/380VAC -15% +18% 3P+N+PE Optional 220/380VAC -37% +22% 3P+N+PE | ||||||
Input Power Factor | At Full Load >0.99 | ||||||
Input Frequency Range | 45 - 65 Hz (Selectable) | ||||||
Rectifier | IGBT | ||||||
THDi | <%3 | ||||||
Output | |||||||
Output Voltage Range | 220/380VAC, 230/400VAC and 240/415VAC 3 Phase + N ± 1% | ||||||
Recovery | 0% - 100% - 0% Load, Maximum Output Tolerance 5%, 1% Back to Band <40ms | ||||||
Efficency | Up to 93%, Eco Mode 98% | ||||||
Output Frequency Range | 50Hz ±0.5% Synchronous With the Network / 50Hz ±0.01% Battery Mode | ||||||
Output THD | Lineer Load <%2 Non-lineer Load <%5 |
||||||
Crest Factor | 3:1 | ||||||
Overload Capacity | At 125% Load 10min, at 150% Load 1min | ||||||
Battery | |||||||
Quantity (12V DC VRLA) | 2x31 | ||||||
Charge Value (C) | Nominal 0,1 C, Adjustable | ||||||
Battery Power | 25% of The Device Power | ||||||
Internal Battery | 62 x 7Ah or 9Ah | Not Available | |||||
Communication | |||||||
Communication Port | RS232 Standart, RS485 ve SNMP Adapter Option | ||||||
Dry Contact | Optional | ||||||
Protocol | SEC, TELNET | ||||||
Standards | |||||||
Quality | ISO 9001 - ISO 14001 - ISO 18001 | ||||||
Performance | EN62040 -3 (VFI-SS-111) | ||||||
EMC/LVD | EN62040 - 2 / EN62040 -1 EN60950 | ||||||
General | |||||||
Running Temperature | For UPS 0°C~40°C For Battery 0°C~25°C | ||||||
Storage Temperature | For UPS 15°C ~45°C For Batteries -10°C~60°C | ||||||
Protection Class | IP20 | ||||||
Chassis | Anti-Static Paint Protection | ||||||
Humidity | 0-95% | ||||||
Altitude | <1000m, Correction Factor 1. <2000m, Correction Factor >0.92, <3000m; Correction Factor >0.84 | ||||||
Alerts | 500 Event Log | ||||||
Paralel Operation | Parallel Power Increase up to 16pcs. | ||||||
EPO (Emergency Power Off) | Standard | ||||||
Isolation Transformer | Optional | ||||||
Net Weight (without battery) |
100kg
|
100kg
|
110kg
|
120kg
|
125kg
|
125kg
|
|
Dimensions (WxDxH) | 460x805x1190mm | ||||||
* under certain conditions | |||||||
* 3 Phase in/1 Phase Out Version is Available (10 to 30 kVA) | |||||||
Makelsan reserves the right to change or modify product design, construction, specifications, or materials without prior notice and without incurring any obligation to make such changes and modifications on Makelsan products previously or subsequently sold. Makelsan does not guarantee the items of the accuracy and completeness. |
Bình luận
Sản phẩm khác
Bộ lưu điện UPS Makelsan Powerpack Plus 2KVA
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện UPS Makelsan Powerpack Plus 1kVA
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện ups makelsan powerpack SES 1kVA
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện UPS Makelsan PowerPack SE RM 3kVA
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện UPS Makelsan Powerpack SE RM 2KVA
Giá: Liên hệ
Bộ lưu điện UPS Makelsan Powerpack SE RM 1KVA
Giá: Liên hệ